Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg 🇻🇳 | 🇬🇧 25 years high 1M53 weighs 50kg | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |
海族馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai Peoples Hall | ⏯ |
额前刘海 🇨🇳 | 🇬🇧 Former Liu Hai | ⏯ |
Si ho scritto come hai detto tu 🇮🇹 | 🇬🇧 Yes I wrote as you said | ⏯ |
哈喽How are you 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai How are you | ⏯ |
二十五 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty-five | ⏯ |
五十二 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty-two | ⏯ |
年段第二十五名 🇨🇳 | 🇬🇧 25th in the year | ⏯ |
第二十五 🇨🇳 | 🇬🇧 25th | ⏯ |
2017年六月十二星期五 🇨🇳 | 🇬🇧 Friday, June 12, 2017 | ⏯ |
二百七十五 🇨🇳 | 🇬🇧 Two hundred and seventy-five | ⏯ |
十一五十二三十十七 🇨🇳 | 🇬🇧 1152, thirty-seven | ⏯ |
十二月二十五日圣诞节 🇨🇳 | 🇬🇧 Christmas Day, December 25 | ⏯ |
一二三四五六七八九十,11,12,13,14,15,16,18,19,22,十十,三五二六二七二八二九三十 🇨🇳 | 🇬🇧 1234577890, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 18, 19, 22, 10, 3522222893 | ⏯ |
十二,十三,十四,十五,十六,十七,十八,十九,二十 🇨🇳 | 🇬🇧 twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty | ⏯ |
一二三四五六七八九十十一十二十三十四十五十十六十七十八十九二十 🇨🇳 | 🇬🇧 123457 8911111111111111111111111111111111111111118920 | ⏯ |
一月十五日到二月十五号 🇨🇳 | 🇬🇧 January 15th to February 15th | ⏯ |
百五十五百五十二块钱人民币 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifteen hundred and fifty-five hundred and fifty-two yuan | ⏯ |
男生二十人女生二十五人 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty boys, twenty girls, twenty-five | ⏯ |
男生二十人,女生二十五人 🇨🇳 | 🇬🇧 Twenty boys, twenty girls, twenty-five | ⏯ |
十一,十二,十三,十四,十五,十六,十七,十八,十九,二十 🇨🇳 | 🇬🇧 eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen, twenty | ⏯ |
明年二月份,二月十二 🇨🇳 | 🇬🇧 Next February, February 12 | ⏯ |
五十五十 🇨🇳 | 🇬🇧 Fifty-fifty | ⏯ |
找需要十五到二十个 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes fifteen to twenty to find | ⏯ |
我十二点十五吃午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I have lunch at 12:15 | ⏯ |