Vietnamese to Chinese

How to say Nói là tủ mát chứ không phải để lạnh in Chinese?

说一个冷却器,不要冷

More translations for Nói là tủ mát chứ không phải để lạnh

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not

More translations for 说一个冷却器,不要冷

冷却器  🇨🇳🇬🇧  Cooler
冷却塔  🇨🇳🇬🇧  Cooling tower
冷却水  🇨🇳🇬🇧  Cooling water
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Cold or cold
冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its not cold
不冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold
汽车冷却液  🇨🇳🇬🇧  Car coolant
冷却时间减一点  🇨🇳🇬🇧  A little less cooling time
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Youre cold, youre not cold
冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Its cold, its cold
你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
南京冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is Nanjing cold or cold
你冷不冷啊  🇨🇳🇬🇧  Are you cold or not
那边冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Is it cold over there
不冷  🇨🇳🇬🇧  Its not cold
现在你冷不冷  🇨🇳🇬🇧  Are you cold now
不冷不冷,不能信任  🇨🇳🇬🇧  Its not cold, its not cold, you cant trust
冷却塔是那里去  🇨🇳🇬🇧  The cooling tower is where to go
仪表冷却液灯亮  🇨🇳🇬🇧  Gauge coolant light on
你冷凝器不下过来  🇨🇳🇬🇧  You condenser doesnt come over