租房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house | ⏯ |
我是合租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a shared house | ⏯ |
你是想租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to rent a house | ⏯ |
长期租房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Long-term rental | ⏯ |
好像是一个租房的案子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like a rental case | ⏯ |
是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it rented | ⏯ |
你在外面租的房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house you rented outside | ⏯ |
租的房子都没有WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 The rented house does not have WIFI | ⏯ |
阿里你在迪拜是租房子住吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ali, are you renting a house in Dubai | ⏯ |
租房 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent | ⏯ |
你是要租几房的 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms do you want to rent | ⏯ |
这是租的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a rental | ⏯ |
租房子卖给别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Rent a house and sell it to someone else | ⏯ |
真想去租房子住 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to rent a house | ⏯ |
502的房租到期了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the rent for 502 due | ⏯ |
那里的房子是老房子 🇨🇳 | 🇬🇧 The house there is an old one | ⏯ |
这间房退掉,然后换别的房租是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This room is back edgo and then rented | ⏯ |
谁给你们租的房子?他的电话有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Who rented the house for you? Does he have a phone | ⏯ |
房子是人家的,我们只是租过来用 🇨🇳 | 🇬🇧 The house is from someone elses, we just rent it | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |