Chinese to Vietnamese

How to say 我弟在那边怎么样 in Vietnamese?

Anh tôi ở đó thế nào

More translations for 我弟在那边怎么样

你那边怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows your side
好吧, 你在那边怎么样  🇨🇳🇬🇧  Okay, how are you doing over there
编织在我弟弟那边  🇨🇳🇬🇧  Weaving it on my brothers side
怎么样兄弟  🇨🇳🇬🇧  Whats up, brother
你那边天气怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like on your side
那我要怎么样  🇨🇳🇬🇧  So what am I going to do
你们那边经济怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the economy on your side
那边天气怎样  🇨🇳🇬🇧  Whats the weather like over there
那又怎么样  🇨🇳🇬🇧  So what
左边的那只老虎怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the tiger on the left
那边的圣诞气氛怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the Christmas atmosphere like over there
那感觉怎么样  🇨🇳🇬🇧  How does that feel
那你现在喜欢怎么样  🇨🇳🇬🇧  So what do you like now
我怎么样  🇨🇳🇬🇧  How am I doing
最近过得怎么样兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hows it been lately, brother
怎么怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats going on
我要去那边,怎么走呢  🇨🇳🇬🇧  Im going over there
我怎么走到那边去呢  🇨🇳🇬🇧  How do I get over there
你弟弟怎样去加拿大  🇨🇳🇬🇧  How does your brother get to Canada
那个女孩怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows that girl

More translations for Anh tôi ở đó thế nào

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun