Chinese to Vietnamese

How to say 明年你们还来这边吗 in Vietnamese?

Bạn vẫn ở đây năm tới

More translations for 明年你们还来这边吗

明年你还来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming next year
那明年你还回来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming back next year
明年你还来深圳吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to Shenzhen next year
你们明年来义乌吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to Yiwu next year
你明年还在吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still next year
你要来我们这边吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to our side
你们明天还来上班吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to work tomorrow
明天还来我这边工作  🇨🇳🇬🇧  Come to work on my side tomorrow
谢谢,明年还来福州吗  🇨🇳🇬🇧  Thank you, will you come to Fuzhou next year
阿米娜明年还回来吗  🇨🇳🇬🇧  Will Amina be back next year
你来这边玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here to play
明天早上还来这边工作  🇨🇳🇬🇧  Im still working here tomorrow morning
你们这边的自然还好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows nature on your side
明天还来吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come back tomorrow
我明年还会来的  🇨🇳🇬🇧  Ill be here next year
你们来这边有联系人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any contacts here
你明天还来上班吗  🇨🇳🇬🇧  Will you come to work tomorrow
你在这边还习惯吗  🇨🇳🇬🇧  Are you still used to it here
明年还要不要过来  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come next year
明天你来这里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here tomorrow

More translations for Bạn vẫn ở đây năm tới

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a