我去你妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your mothers | ⏯ |
你去找我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find my mother | ⏯ |
妈的,去你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Damn, go to yours | ⏯ |
我带我的妈妈去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I took my mother to play | ⏯ |
出去你妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out with your mothers | ⏯ |
我和我的妈妈一起去的 🇨🇳 | 🇬🇧 I went with my mom | ⏯ |
你去找妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You go find your mother | ⏯ |
我的妈妈你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to my mother | ⏯ |
我是你的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Im your mother | ⏯ |
你是我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my mother | ⏯ |
我的妈妈和我一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 My mother is coming with me | ⏯ |
所以我去问我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 So I went to ask my mother | ⏯ |
我和我的妈妈一起去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going with my mother | ⏯ |
去问我妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask my mother | ⏯ |
你妈的妈的妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mothers mothers | ⏯ |
去你妈的大爷 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your mothers master | ⏯ |
等我的妈妈病好了,我回去看你 🇨🇳 | 🇬🇧 When my mother is sick, Ill go back to see you | ⏯ |
你的妈妈怎样去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 How your mother goes to work | ⏯ |
真他妈黑,2019去你妈的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes so black, 2019 to your moms | ⏯ |
滚你妈的妈的妈的妈的妈的 🇨🇳 | 🇬🇧 Roll your moms moms moms | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |