Vietnamese to Chinese

How to say Sau đó, bạn có một số rượu vang in Chinese?

然后你喝点酒

More translations for Sau đó, bạn có một số rượu vang

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000  🇨🇳🇬🇧  SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues  🇨🇳🇬🇧  Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard

More translations for 然后你喝点酒

你少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  You drink less
喝点啤酒  🇨🇳🇬🇧  Have a beer
喝点酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink
少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Drink less wine
可以要求你们一起,然后喝一点啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you ask you to join us and have a beer
我仍然在喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im still drinking
然后在酒店  🇨🇳🇬🇧  Then at the hotel
喝点白酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some white wine
喝点红酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some red wine
我想喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some wine
你是喝酒然后想吐还是别的原因  🇨🇳🇬🇧  Are you drinking and want to vomit or for something else
你喜欢的酒后劲很大,少喝一点  🇨🇳🇬🇧  Your favorite wine is strong, drink less
今晚喝点小酒  🇨🇳🇬🇧  Have a drink tonight
你喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
请你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Please drink
你喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Youre drinking
你想喝酒  🇨🇳🇬🇧  You want to drink
以后都不喝酒了  🇨🇳🇬🇧  I wont drink any more
你在车里喝点啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some beer in the car
你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班  🇨🇳🇬🇧  你下班了之后,我带你去吃韩国烤肉,然后去酒吧,然后去酒店过夜,后天送你去上班