Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of coffee | ⏯ |
有时间一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time for coffee | ⏯ |
如果有时间的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time | ⏯ |
有时间出来喝咖啡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time to come out for coffee | ⏯ |
有咖啡吗?我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any coffee? Id like to have coffee | ⏯ |
两杯咖啡,两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee, two cups of coffee | ⏯ |
您好,我想喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a cup of coffee | ⏯ |
如果你有时间的话 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have time | ⏯ |
有时间的话,我们喝茶 🇨🇳 | 🇬🇧 We have tea if we have time | ⏯ |
我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink coffee | ⏯ |
我要杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |
我们的咖啡还没喝 🇨🇳 | 🇬🇧 We havent had our coffee yet | ⏯ |
两杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cups of coffee | ⏯ |
一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee | ⏯ |
我们要去喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going for coffee | ⏯ |
如果我有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 If I had time | ⏯ |
我想喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have coffee | ⏯ |
我在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im drinking coffee | ⏯ |
我要一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a cup of coffee | ⏯ |