Vietnamese to Chinese

How to say Nếu có thời gian để chúng tôi có một số cà phê vào buổi tối in Chinese?

如果我们晚上有时间喝杯咖啡的话

More translations for Nếu có thời gian để chúng tôi có một số cà phê vào buổi tối

Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 如果我们晚上有时间喝杯咖啡的话

喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have a cup of coffee
有时间一起喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Have time for coffee
如果有时间的话  🇨🇳🇬🇧  If you have time
有时间出来喝咖啡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have time to come out for coffee
有咖啡吗?我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Do you have any coffee? Id like to have coffee
两杯咖啡,两杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Two cups of coffee, two cups of coffee
您好,我想喝杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Hello, Id like a cup of coffee
如果你有时间的话  🇨🇳🇬🇧  If you have time
有时间的话,我们喝茶  🇨🇳🇬🇧  We have tea if we have time
我在咖啡厅喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im having coffee at the coffee shop
喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Drink coffee
我要杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  I want a cup of coffee
我们的咖啡还没喝  🇨🇳🇬🇧  We havent had our coffee yet
两杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  Two cups of coffee
一杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  A cup of coffee
我们要去喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Were going for coffee
如果我有时间  🇨🇳🇬🇧  If I had time
我想喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Id like to have coffee
我在喝咖啡  🇨🇳🇬🇧  Im drinking coffee
我要一杯咖啡  🇨🇳🇬🇧  I want a cup of coffee