Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ trở lại ở Pingyang khi tôi chờ đợi in Chinese?

等的时候,我会回到平阳

More translations for Tôi sẽ trở lại ở Pingyang khi tôi chờ đợi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you

More translations for 等的时候,我会回到平阳

等到我有空的时候就把它买回来  🇨🇳🇬🇧  Buy it back when Im free
等你放学的时候,我就回来  🇨🇳🇬🇧  Ill be back when youre out of school
等车的时候  🇨🇳🇬🇧  While waiting for the bus
平阳  🇨🇳🇬🇧  Pingyang
等你回来的时候就好了  🇨🇳🇬🇧  Ill be fine when you get back
到时候我们的饭钱就平均分  🇨🇳🇬🇧  By then, our meals will be evenly divided
在晴天的时候,我晒太阳  🇨🇳🇬🇧  On a sunny day, I bask in the sun
告诉我要等到什么时候?  🇨🇳🇬🇧  Tell me when to wait
我平时工作的时候戴眼镜  🇨🇳🇬🇧  I wear glasses when I work
那我到时候打的  🇨🇳🇬🇧  Then Ill call then
等我们回来的时候 我请你喝饮料  🇨🇳🇬🇧  When we get back, Ill buy you a drink
平等的  🇨🇳🇬🇧  Equal
明天我回来的时候  🇨🇳🇬🇧  When I come back tomorrow
你会什么时候回家  🇨🇳🇬🇧  When will you go home
我想回到从前,回到那个懵懂无知的时候  🇨🇳🇬🇧  I want to go back to the old days, back to the time when I knew the ignorance
平阳省  🇨🇳🇬🇧  Pingyang Province
你回来的时候一定会看到合格的样品  🇨🇳🇬🇧  Youll definitely see qualified samples when you come back
等我睡的时候,你再睡  🇨🇳🇬🇧  When I go to bed, youll sleep again
节日的时候,我会忙  🇨🇳🇬🇧  During the holidays, Ill be busy
我们将会在寒假的时候回成都  🇨🇳🇬🇧  Well be back in Chengdu during the winter vacation