我刚刚说你做饭时候一定要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 I just said you have to be careful when you cook | ⏯ |
注意包扎的时候小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful when you wrap it | ⏯ |
所以训练的时候尽量多加小心一些 🇨🇳 | 🇬🇧 So try to be more careful when training | ⏯ |
你要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to be careful | ⏯ |
这个产品一定要做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have to make this product | ⏯ |
小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful | ⏯ |
这个产品有一点的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a little bit of this product | ⏯ |
开车 要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Drive, be careful | ⏯ |
所以一定要加油,多找一点顾客 🇨🇳 | 🇬🇧 So be sure to refuel and find more customers | ⏯ |
是一点小小的心意 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little bit of a heart | ⏯ |
所以你一定要教我 🇨🇳 | 🇬🇧 So you must teach me | ⏯ |
我们一定要发展卖自己的品牌产品 🇨🇳 | 🇬🇧 We must develop and sell our own brand products | ⏯ |
我们要在写作业的时候小心点 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to be careful when we do our homework | ⏯ |
你最好要小心一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better be careful | ⏯ |
小心一点,不要害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Be careful and dont be afraid | ⏯ |
一系列的产品 🇨🇳 | 🇬🇧 A range of products | ⏯ |
所以你一定要记住他 🇨🇳 | 🇬🇧 So you must remember him | ⏯ |
产品生产的过程肯定会有一部分残次品 🇨🇳 | 🇬🇧 The process of product production will certainly have a part of the residual product | ⏯ |
不要灰心丧气,一定可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont lose heart, you can | ⏯ |
来的时候可以带一点礼物 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring a little gift when you come | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |