Chinese to Vietnamese

How to say 那你喝点解酒的 in Vietnamese?

Sau đó, bạn có một số rượu vang

More translations for 那你喝点解酒的

喝酒解千愁  🇨🇳🇬🇧  Drinking to relieve a thousand worries
你少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  You drink less
喝点啤酒  🇨🇳🇬🇧  Have a beer
喝点酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like a drink
少喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Drink less wine
酒喝酒的酒  🇨🇳🇬🇧  A wine of wine and drink
多喝茶,我点的茶解酒,促进消化  🇨🇳🇬🇧  Drink more tea, I order tea to relieve wine, promote digestion
喝点白酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some white wine
喝点红酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some red wine
我想喝点酒  🇨🇳🇬🇧  Id like to have some wine
我点吃的了,没点酒,我不喝酒!  🇨🇳🇬🇧  I ordered food, no wine, I dont drink
今晚喝点小酒  🇨🇳🇬🇧  Have a drink tonight
那就少喝点  🇨🇳🇬🇧  Then drink less
你喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drink
请你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Please drink
你喝酒了  🇨🇳🇬🇧  Youre drinking
你想喝酒  🇨🇳🇬🇧  You want to drink
酒杯的酒少喝  🇨🇳🇬🇧  Drink less in a glass of wine
你在车里喝点啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some beer in the car
喝酒  🇨🇳🇬🇧  drink

More translations for Sau đó, bạn có một số rượu vang

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
SdiBü Mét Long TRÄ SEN VANG 39.000  🇨🇳🇬🇧  SdiB?M?t Long TR?SEN VANG 39.000
vang vienq Vientiane Ynin i Van Sleep;ng Bues  🇨🇳🇬🇧  Vang vienq vientiane Ynin i Van Sleep; ng Bues
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard