等一下,我们吃完了就回 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, well go back when were done | ⏯ |
等等就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, im off work | ⏯ |
等一下,我要回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Im going home | ⏯ |
你们等一下回去就要睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back to bed | ⏯ |
我等一下回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and get back | ⏯ |
平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
我要回平遥 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to Pingyao | ⏯ |
他去厕所了,等下就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes gone to the toilet and hell be back when he waits | ⏯ |
等下就要用到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use it later | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
我等下一局就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill just wait for the next game | ⏯ |
我等会就回去了,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back when Ill wait, okay | ⏯ |
我逛一下就回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went home for a walk | ⏯ |
我下周就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China next week | ⏯ |
我确认下等下回你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sure Ill wait and see you back next | ⏯ |
我们的店要关门了,等一下我回不去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Our shop is closing, I cant get back | ⏯ |
那我就回到车里等你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill get back in the car and wait for you | ⏯ |
等我一下,我很快就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me, Ill be there soon | ⏯ |
稍等一下就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just a minute | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
平阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
平阳省 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang Province | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |