买四个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy four and send one | ⏯ |
买一个30元 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a 30 yuan | ⏯ |
我想买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy one | ⏯ |
我要买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy one | ⏯ |
买一个新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a new one | ⏯ |
买一个更好 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one better | ⏯ |
我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg | ⏯ |
买这个,买这个蛋糕送一个这个一共15块八 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy this, buy this cake and send one of this 15 pieces eight | ⏯ |
一个月买提单 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a bill of lading for a month | ⏯ |
买一个类似s 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a similar s | ⏯ |
买一个给宝宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy one for your baby | ⏯ |
买一个怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How about buying one | ⏯ |
买一个冰激凌 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy an ice cream | ⏯ |
买两个200一个两个400 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy two 200 one two 400 | ⏯ |
买一个50的一个30的OK 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a 50 for a 30 OK | ⏯ |
我还想买一个这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Id also like to buy one | ⏯ |
也是买两个送一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Also buy two send one | ⏯ |
那人要买4个 没找到 就买一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The man wants to buy four, buy one if he doesnt find it | ⏯ |
一直在买买买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been buying and buying | ⏯ |
见一个爱一个美女没买着 🇨🇳 | 🇬🇧 See a love a beautiful woman did not buy | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |