Chinese to Vietnamese

How to say 大龙虾一只多钱 in Vietnamese?

Tôm hùm lớn một tiền hơn

More translations for 大龙虾一只多钱

龙虾一斤多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is a kilo of lobster
大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Big Lobster
来一盘大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lets have a plate of lobster
澳洲大龙虾  🇨🇳🇬🇧  Aussie lobster
我想点只龙虾  🇨🇳🇬🇧  Id like some lobster
龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
皮皮虾,龙虾加钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Peel shrimp, lobster plus money can you
小龙虾  🇨🇳🇬🇧  Crayfish
龙虾片  🇨🇳🇬🇧  Lobster slices
一只龙虾跟我的手一样长  🇨🇳🇬🇧  A lobster is as long as my hand
这个虾多钱  🇨🇳🇬🇧  How much money this shrimp has
多少钱一只  🇨🇳🇬🇧  How much is one
一只多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much is one
龙井虾仁  🇨🇳🇬🇧  Longjing Shrimp
澳洲龙虾  🇨🇳🇬🇧  Australian Lobster
盱眙龙虾  🇨🇳🇬🇧  Lobster
是龙虾吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a lobster
龙虾沙拉  🇨🇳🇬🇧  Lobster Salad
大虾  🇨🇳🇬🇧  Prawns
我想吃大龙虾和螃蟹  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat lobster and crab

More translations for Tôm hùm lớn một tiền hơn

Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me