我们这边很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold on our side | ⏯ |
那边冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold over there | ⏯ |
中国这边还可以,不是很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas side can be, not very cold | ⏯ |
还有这些 🇨🇳 | 🇬🇧 And these | ⏯ |
你觉得我们这边冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you think our side is cold | ⏯ |
这边的天气很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather here is very cold | ⏯ |
我还有这些公主 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have these princesses | ⏯ |
我还想看这些书 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to read these books | ⏯ |
我这边还在等人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im still waiting on my side | ⏯ |
印度那边冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold on the Indian side | ⏯ |
还冷呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still cold | ⏯ |
我这边都不还价的 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont pay off on my side | ⏯ |
这边的天气又冷又湿 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather here is cold and wet | ⏯ |
这边太冷了你先穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here, youre wearing it first | ⏯ |
这个还有一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres some more | ⏯ |
这些书还有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these books still there | ⏯ |
我这边 🇨🇳 | 🇬🇧 My side | ⏯ |
还是很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Still cold | ⏯ |
我们这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were cold here | ⏯ |
这边现在天很冷,你来北京很冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold here now, its very cold for you to come to Beijing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
When you come bạck vẫn 🇨🇳 | 🇬🇧 When you come bck v | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |