Chinese to Vietnamese

How to say 你是……金娇 in Vietnamese?

Bạn đang...... Jinjiao

More translations for 你是……金娇

娇娇  🇨🇳🇬🇧  Petite
娇娇  🇨🇳🇬🇧  petite
撒娇撒娇撒娇撒娇撒娇撒娇  🇨🇳🇬🇧  The petite petting and the petting and the petting
你是铜陵傲娇的  🇨🇳🇬🇧  You are the proud of the copper mausoleum
娇小  🇨🇳🇬🇧  Petite
阿娇  🇨🇳🇬🇧  Gillian
娇喘  🇨🇳🇬🇧  Petite Wheezing
撒娇  🇨🇳🇬🇧  Coquetry
彭雪娇  🇨🇳🇬🇧  Peng Xuejiao
娇美的  🇨🇳🇬🇧  Beautiful
刘海娇  🇨🇳🇬🇧  Liu Haijiao
娄海娇  🇨🇳🇬🇧  Yu Haijiao
狗狗会对你撒娇  🇨🇳🇬🇧  Dogs will pet you
你是现金吗?你有现金吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cash? Do you have any cash
狗会撒娇  🇨🇳🇬🇧  Dogs are petite
你徐娇几点钟回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you come home
杏仁力娇酒  🇨🇳🇬🇧  Almond Liquor
娇喘的声音  🇨🇳🇬🇧  The sound of wheezing
户名:丘美娇  🇨🇳🇬🇧  Household name: Chu Meijiao
我叫马玉娇  🇨🇳🇬🇧  My name is Ma Yujiao

More translations for Bạn đang...... Jinjiao

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English