我们这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Were cold here | ⏯ |
我这里的不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not cold here | ⏯ |
这里好冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so cold here | ⏯ |
我们这里变冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were getting cold here | ⏯ |
我这里现在很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im cold here right now | ⏯ |
这里太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold here | ⏯ |
这里很冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold here | ⏯ |
还有这些 🇨🇳 | 🇬🇧 And these | ⏯ |
我这里也很冷,但我还是每天都去 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold here, but I still go every day | ⏯ |
这里有些 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some | ⏯ |
我还有这些公主 🇨🇳 | 🇬🇧 I still have these princesses | ⏯ |
我还想看这些书 🇨🇳 | 🇬🇧 I also want to read these books | ⏯ |
中国比这里冷 🇨🇳 | 🇬🇧 China is colder than here | ⏯ |
这里有一些,其它我还没上传 🇨🇳 | 🇬🇧 Here are some, others I havent uploaded yet | ⏯ |
还冷呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still cold | ⏯ |
我们这里是冬天,很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 We are here in winter, its very cold | ⏯ |
在这些年里 🇨🇳 | 🇬🇧 Over the years | ⏯ |
在这些天里 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days | ⏯ |
这里已经很冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cold here | ⏯ |
这里的冬天很冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very cold here in winter | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |