Chinese to Vietnamese

How to say 地址对不对 in Vietnamese?

Là địa chỉ phải không

More translations for 地址对不对

这个地址不对  🇨🇳🇬🇧  This address is not right
这个地址对吗  🇨🇳🇬🇧  Is this address right
地址都对了,这个地址是正确的  🇨🇳🇬🇧  The address is correct
对地  🇨🇳🇬🇧  To the ground
不对不对不对  🇨🇳🇬🇧  Thats not right
就是你给我看的地址不对  🇨🇳🇬🇧  Its the wrong address you showed me
地址是Hongik univ stn exit,对吗  🇨🇳🇬🇧  The address is Hongik univ stn exit, right
不对不对  🇨🇳🇬🇧  Wrong wrong
对不对  🇨🇳🇬🇧  Right
还是送到这个地址对吗  🇨🇳🇬🇧  Or is it sent to this address
对不对啊  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sorry
对不起对不起  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I
Hello,地址地址  🇨🇳🇬🇧  Hello, address address
不对  🇨🇳🇬🇧  Wrong
不对  🇨🇳🇬🇧  Incorrect
对不  🇨🇳🇬🇧  Isnt that right
对对对  🇨🇳🇬🇧  Yes, yes
对对对  🇨🇳🇬🇧  yes
哦,不对不对,错了  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no, wrong

More translations for Là địa chỉ phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME