Chinese to Vietnamese

How to say 我带来的烟抽完了 in Vietnamese?

Tôi đã có khói

More translations for 我带来的烟抽完了

我的烟抽完了  🇨🇳🇬🇧  Ive finished smoking
我去抽烟了  🇨🇳🇬🇧  I went smoking
来了我在B1抽烟的地方  🇨🇳🇬🇧  Come where I smoke at B1
你要抽烟的话,我也要抽烟  🇨🇳🇬🇧  If you want to smoke, Ill smoke, too
男人抽的烟,男人抽的烟  🇨🇳🇬🇧  A man smokes, a man smokes a cigarette
我不抽烟,请把我带到无烟区  🇨🇳🇬🇧  I dont smoke, please take me to a smoke-free area
抽烟  🇨🇳🇬🇧  smoking
抽烟  🇨🇳🇬🇧  Smokes
抽不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Smoking without smoking
抽烟用的  🇨🇳🇬🇧  For smoking
我不抽烟  🇨🇳🇬🇧  I dont smoke
我没抽烟  🇨🇳🇬🇧  I dont smoke
我在抽烟  🇨🇳🇬🇧  Im smoking
我去抽烟  🇨🇳🇬🇧  Im going to smoke
不再抽烟了  🇨🇳🇬🇧  No more smoking
你抽不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Cant you smoke
少抽烟  🇨🇳🇬🇧  Smoking less
抽烟吗  🇨🇳🇬🇧  Do you smoke
抽支烟  🇨🇳🇬🇧  A cigarette
不抽烟  🇨🇳🇬🇧  Dont smoke

More translations for Tôi đã có khói

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other