小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the tip | ⏯ |
多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much tip | ⏯ |
你们小费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your tip | ⏯ |
小费要给多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does the tip cost | ⏯ |
你要多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you want a tip | ⏯ |
是个小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little girl | ⏯ |
小女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Little girl | ⏯ |
幼小的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Young girl | ⏯ |
税费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the tax | ⏯ |
房费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the room rate | ⏯ |
车费是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the fare | ⏯ |
大的是女儿,女孩小的是儿子 🇨🇳 | 🇬🇧 The eldest is the daughter, the girl is the son | ⏯ |
给多少小费才行 🇨🇳 | 🇬🇧 How much tip is it | ⏯ |
需要给多少小费 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do I need to tip | ⏯ |
小女孩就要有小女孩的样子 🇨🇳 | 🇬🇧 A little girl is going to look like a little girl | ⏯ |
你是多大的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 What a child are you | ⏯ |
多一个小孩收多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is one more child charged | ⏯ |
是不是你的小孩?你和你女朋友的小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it your child? You and your girlfriends baby | ⏯ |
您是想问小孩吃多少吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to ask how much the child eats | ⏯ |
麦克有多少个女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 How many girls are Mike | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
尖嘴 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖端的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
尖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
打电话小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Call tip | ⏯ |
经常给小费 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip often | ⏯ |
豌豆尖 🇨🇳 | 🇬🇧 Pea Tip | ⏯ |
小费吗 🇨🇳 | 🇬🇧 A tip | ⏯ |
小费一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip together | ⏯ |
小费100 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip 100 | ⏯ |
小费40 🇨🇳 | 🇬🇧 Tip 40 | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |