晚上回复你! 🇨🇳 | 🇬🇧 Get back to you in the evening | ⏯ |
我晚点回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you later | ⏯ |
晚点回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get back to you later | ⏯ |
我晚一点回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill reply to you later | ⏯ |
晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the evening | ⏯ |
我现在在路上,晚点回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on my way now, Ill get back to you later | ⏯ |
晚上好晚上好晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening and evening | ⏯ |
现在有点忙,晚点回复你好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im a little busy right now, can I get back to you later | ⏯ |
抱歉回复晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry to be late | ⏯ |
最晚明天会回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back tomorrow at the latest | ⏯ |
晚上好,晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening, good evening | ⏯ |
确认好,我回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 Make sure I get back to you | ⏯ |
我晚了回复你的消息 🇨🇳 | 🇬🇧 Im late to reply to your message | ⏯ |
你晚上回市区吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you go back downtown at night | ⏯ |
是你在回复我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you replying to me | ⏯ |
请回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please reply to me | ⏯ |
没回复我 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt reply to me | ⏯ |
回复 🇨🇳 | 🇬🇧 Reply | ⏯ |
回复 🇭🇰 | 🇬🇧 Reply | ⏯ |
你们晚上好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you all that night | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |