我来这里十年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for ten years | ⏯ |
来这里十年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten years here | ⏯ |
明年我搬家到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill move here next year | ⏯ |
到我这里来过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here for the new year | ⏯ |
我有十年没有来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent been here in ten years | ⏯ |
要明年交货 今年做不出来了 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant do it next year | ⏯ |
我本来想年底拿钱出来,明年开店呢 🇨🇳 | 🇬🇧 I wanted to get the money out by the end of the year and open a shop next year | ⏯ |
我又来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here again | ⏯ |
明年回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next year | ⏯ |
我明年应该就不会在这儿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I shouldnt be here next year | ⏯ |
我来这里旅游来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here for a trip | ⏯ |
明年我想去巴黎 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to Paris next year | ⏯ |
我想在这里住下来 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to live here | ⏯ |
那你明年还会不会再来了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre not coming again next year | ⏯ |
明天你不工作,可以来我这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow you can come to me if you dont work | ⏯ |
下次不要来这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont come here next time | ⏯ |
明年还要不要过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to come next year | ⏯ |
明年就是我了 🇨🇳 | 🇬🇧 Next year will be me | ⏯ |
我明年还会来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here next year | ⏯ |
明天你来这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you here tomorrow | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |