告诉你哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you ha | ⏯ |
臭弟弟,哈哈哈,回来我就告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Skunk brother, hahaha, Ill tell you when I come back | ⏯ |
而且我要告诉你,我很享受和你做爱 哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 And Im going to tell you, I enjoy having sex with you, hahaha | ⏯ |
你不懂游戏,哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know the game, hahahahaha | ⏯ |
不要嘲笑我,哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont laugh at me, hahahaha | ⏯ |
我哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I hahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahaha | ⏯ |
他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 他们一直很好,但首先我们除草剂,哈哈,爸爸哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈哈爸爸 | ⏯ |
我想抱你哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you hahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahaha Hello | ⏯ |
哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahahaha | ⏯ |
你再说一遍,哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it again, hahahahahaha | ⏯ |
非县哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Non-county haha haha haha haha | ⏯ |
瘫哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Paralyphahahahahahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hahahaha | ⏯ |
哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ha ha ha ha | ⏯ |
哈哈,爱不爱我 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, love do not love me | ⏯ |
我想去找你,哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to find you, hahaha | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
下个这个哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Next this haha haha haha haha | ⏯ |
非县哈哈哈哈哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Non-county haha haha haha haha | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
猫哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Cat haha haha | ⏯ |
嘿嘿哈哈哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Hey, haha haha | ⏯ |