Chinese to Vietnamese

How to say 我们相处相处 in Vietnamese?

Chúng tôi đi cùng

More translations for 我们相处相处

好相处  🇨🇳🇬🇧  Good to get along with
友好相处  🇨🇳🇬🇧  Get along well
好好相处  🇨🇳🇬🇧  Get along
我相信你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  Im sure youll get along well
我们的相处吵过架  🇨🇳🇬🇧  Weve had a lot of noise together
我们相处的很愉快  🇨🇳🇬🇧  We had a good time
和他人相处  🇨🇳🇬🇧  Get along with others
相处得融洽  🇨🇳🇬🇧  Get along well
与和睦相处  🇨🇳🇬🇧  Get along with
你们相处的怎么样  🇨🇳🇬🇧  How are you getting along
与人相处融洽  🇨🇳🇬🇧  Get along well with people
应该和睦相处,互相帮助  🇨🇳🇬🇧  We should live in harmony and help each other
我认为你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  I think youre going to get along well
我喜欢一个人相处  🇨🇳🇬🇧  I like to get along alone
我和你相处半年了  🇨🇳🇬🇧  Ive been with you for half a year
和孩子们相处的很好  🇨🇳🇬🇧  Get along well with the children
经过几天的相处  🇨🇳🇬🇧  After a few days together
与什么和睦相处  🇨🇳🇬🇧  Get along with what
要学会与人相处  🇨🇳🇬🇧  Learn to get along with people
同学要友好相处  🇨🇳🇬🇧  Students should get along well

More translations for Chúng tôi đi cùng

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay