丘菲霞 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Feixia | ⏯ |
楚嘉豪呵呵了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao | ⏯ |
司徒楚倩 🇨🇳 | 🇬🇧 Stuart Chu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
楚嘉豪在笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Jiahao was laughing | ⏯ |
账户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Account Name: Chu Meijiao | ⏯ |
户名:丘美娇 🇨🇳 | 🇬🇧 Household name: Chu Meijiao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
楚雄想吃西瓜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chu Xiong wants to eat watermelon | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |