Chinese to Vietnamese

How to say 鸡和语音吗 in Vietnamese?

Gà và giọng nói

More translations for 鸡和语音吗

语音视频吗  🇨🇳🇬🇧  Voice video
语音  🇨🇳🇬🇧  Voice
我们上语文,英语和音乐  🇨🇳🇬🇧  We speak Chinese, English and music
还需要语音吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need voice
我想和你语音通话  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
她喜欢英语和音乐  🇨🇳🇬🇧  She likes English and music
我觉得语音和发呀  🇭🇰🇬🇧  I feel voice and hair
发语音  🇨🇳🇬🇧  Voice
语音条  🇨🇳🇬🇧  Voice bar
母鸡和公鸡  🇨🇳🇬🇧  Hens and Cocks
汉语拼音你会吗  🇨🇳🇬🇧  Chinese Pinyin will you
语音识别  🇨🇳🇬🇧  Speech recognition
语音通话  🇨🇳🇬🇧  Voice calls
汉语拼音  🇨🇳🇬🇧  Chinese pinyin
语音乐园  🇨🇳🇬🇧  Voice Park
语音聊天  🇨🇳🇬🇧  Voice chat
语音能力  🇨🇳🇬🇧  Voice capability
需要语音  🇨🇳🇬🇧  Voice is required
我一咁多得好似语音,嘅语音余音  🇭🇰🇬🇧  Im so much like voice, the voice aftertone
可以说句话语音吗  🇨🇳🇬🇧  Can you say a word voice

More translations for Gà và giọng nói

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o