他们去年结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got married last year | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
几年后我们都结婚了,所以穿不了几年 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married a few years later, so we couldnt wear it for a few years | ⏯ |
我们同意就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 We can agree | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
如果我们没没有婚纱,我们不能结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 If we dont have a wedding dress, we cant get married | ⏯ |
他们结婚很小 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre very married | ⏯ |
我没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not married | ⏯ |
我们结婚以后你就可以有中国身份证了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a Chinese ID card after we get married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Were married | ⏯ |
我们结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 We are married | ⏯ |
他们同意啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they agree | ⏯ |
我们先结婚后恋爱,我们就认定我们就是夫妻 🇨🇳 | 🇬🇧 We get married and then fall in love, and we decide were husband and wife | ⏯ |
他们听到你结婚了,他们会很开心的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyll be happy when they hear youre married | ⏯ |
我好多年没见他们 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent seen them in years | ⏯ |
我的压力很大,身边的朋友都结婚了,就我没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Im under a lot of pressure, all my friends are married, and Im not married | ⏯ |
他们都是我的同学 🇨🇳 | 🇬🇧 They are all my classmates | ⏯ |
没有,我还没有结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 No, Im not married yet | ⏯ |
结婚后 🇨🇳 | 🇬🇧 After getting married | ⏯ |
我们的两周年结婚纪念日 🇨🇳 | 🇬🇧 Our bi-wedding anniversary | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |