Chinese to Vietnamese

How to say 妹妹,你是哪里人 in Vietnamese?

Chị ơi, anh từ đâu đến

More translations for 妹妹,你是哪里人

你妹妹在哪里工作  🇨🇳🇬🇧  Where does your sister work
你是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre a sister
你是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister
你妹妹是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos your sister
是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Its my sister
妹妹妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
你妹妹  🇨🇳🇬🇧  Your sister
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
妹妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister
妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister You are a beautiful sister
妹妹妹  🇨🇳🇬🇧  sister
你老妹去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres your old sister
妹妹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister
臭妹妹,臭妹妹  🇨🇳🇬🇧  Skunk sister, skunk sister
你也是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister, too
妹妹  🇨🇳🇬🇧  younger sister
妹妹  🇨🇳🇬🇧  Younger sister
妹妹  🇭🇰🇬🇧  Younger sister
妹妹  🇨🇳🇬🇧  Younger sister
妹妹是傻逼  🇨🇳🇬🇧  My sister is stupid

More translations for Chị ơi, anh từ đâu đến

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English