对 给你150 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, heres 150 | ⏯ |
对不起,我吵到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Ive got you | ⏯ |
你是个女孩对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a girl, arent you | ⏯ |
你有两个baby了,对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 You have two babys, dont you | ⏯ |
你欺骗了我,你愚弄了我你虚情假意的对我不单只是对我是对每一个女人 🇨🇳 | 🇬🇧 You deceived me, you fooled me your false intentions to me not only to me is to every woman | ⏯ |
对不起我给忘了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry I forgot | ⏯ |
你是女孩对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a girl, arent you | ⏯ |
你是女孩对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a girl, arent you | ⏯ |
对不起,我迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, Im late | ⏯ |
那女孩对我说 🇨🇳 | 🇬🇧 The girl said to me | ⏯ |
你是对的,我要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre right, I do | ⏯ |
小孩已经发给你了,你收不到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The baby has been sent to you, cant you get it | ⏯ |
对不起....对不起...我又让你流泪了。我错了.. 🇨🇳 | 🇬🇧 I am sorry.... I am sorry... Im making you cry again. I was wrong.. | ⏯ |
你说我说的对不对 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you right | ⏯ |
你说我,你说我放假了,我可以说了,对不对?WIFI 🇨🇳 | 🇬🇧 You say I, you say Im on vacation, I can say, right? Wifi | ⏯ |
我对你着了迷 🇨🇳 | 🇬🇧 Im crazy about you | ⏯ |
你对女孩好,她们更会对你好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good to girls, theyll be better for you | ⏯ |
你少给了五毛钱 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave five cents less | ⏯ |
女孩对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Girl, right | ⏯ |
我累了,我不想对这个假的你不真实的你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im tired, I dont want to be your self-real to this fake | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |