Vietnamese to Chinese

How to say Không biết ở nơi đâu Không biết được bao lâu Chỉ muốn cùng Anh đi đến tận cùng nơi đất trời in Chinese?

不知道在哪里不知道要多久只想让你到天底去!

More translations for Không biết ở nơi đâu Không biết được bao lâu Chỉ muốn cùng Anh đi đến tận cùng nơi đất trời

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng

More translations for 不知道在哪里不知道要多久只想让你到天底去!

不知道在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where it is
他不想让你知道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt want you to know
我不知道你去哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where youre going
我不知道在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where it is
我不知道你在哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where you are
不知道你现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Dont know where you are now
我不知道哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where
不知道是哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where it is
你飞不知道不知道  🇨🇳🇬🇧  You fly dont know dont know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我不知道该去哪里  🇨🇳🇬🇧  I dont know where to go
你知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你只是不知道  🇨🇳🇬🇧  You just dont know
我知道你不知道,他也知道,他也不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows, and he doesnt know
不知道在  🇨🇳🇬🇧  I dont know in
知不知道  🇨🇳🇬🇧  Do you know
有,只是你不知道他在哪  🇨🇳🇬🇧  Yes, but you dont know where he is
弟弟现在不知道去哪里  🇨🇳🇬🇧  My brother doesnt know where to go now
我还不知道你到底要什么  🇨🇳🇬🇧  I dont know what you want yet
他不知道哪里去坐船 隧道  🇨🇳🇬🇧  He doesnt know where to go by boat, tunnel