现在给钱吗?还是明天给钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it now? Or give the money tomorrow | ⏯ |
明天还给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it back to you tomorrow | ⏯ |
你现在给我钱,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the money now, dont you | ⏯ |
我说过明天给你,就明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you tomorrow, Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow | ⏯ |
还是给你呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is it for you | ⏯ |
你是给他微信,还是现金 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you give him WeChat or cash | ⏯ |
我朋友他们都是明天给 明天早上给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends are all tomorrow to you tomorrow morning | ⏯ |
我明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天给你,等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to you tomorrow, wait for me | ⏯ |
你是说明天早上给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you telling me this morning | ⏯ |
哦,明天给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, for you tomorrow | ⏯ |
明天给你发 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send it to you tomorrow | ⏯ |
明天发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow will be sent to you | ⏯ |
明天找我,还是给我2400对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to me tomorrow, or give me 2400, right | ⏯ |
db我明天在确认给你 🇨🇳 | 🇬🇧 db Im confirming to you tomorrow | ⏯ |
你用现金给我是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You gave me cash, didnt you | ⏯ |
我现在人在柳市 明天给你装箱单 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in Liucheng tomorrow to give you a packing list | ⏯ |
现在给你钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Give you the money now | ⏯ |
明天我再给你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you tomorrow | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |