Chinese to Vietnamese

How to say 我觉得应该是肾结石或者是输尿管结石,膀胱结石 in Vietnamese?

Tôi nghĩ rằng nó nên được sỏi thận hoặc đá niệu quản, sỏi bàng quang

More translations for 我觉得应该是肾结石或者是输尿管结石,膀胱结石

肾结石,尿路结石  🇨🇳🇬🇧  Kidney stones, urinary stones
肾结石  🇨🇳🇬🇧  Kidney stones
泌尿系结石  🇨🇳🇬🇧  Urological stones
胆结石  🇨🇳🇬🇧  Gallstones
泌尿系统结石  🇨🇳🇬🇧  Urological stones
却是否是慢性阑尾炎或者是泌尿系结石  🇨🇳🇬🇧  but whether it is chronic appendicitis or urinary stones
下悬崖,比较就是牙结石多  🇨🇳🇬🇧  Under the cliff, the comparison is more tooth stones
金色蝴蝶结锆石戒指  🇨🇳🇬🇧  Gold bow zircon ring
下牙签,牙齿牙结石多  🇨🇳🇬🇧  Under toothpicks, tooth stone more
石玉石  🇨🇳🇬🇧  Stone jade
石头是什么石头  🇨🇳🇬🇧  What stone is
是石子  🇭🇰🇬🇧  Its stone
我是石蒜  🇨🇳🇬🇧  Im stone garlic
石油套管  🇨🇳🇬🇧  Oil casing
吸烟容易导致结石产生  🇨🇳🇬🇧  Smoking tends to cause stones
这款手链是石榴石  🇨🇳🇬🇧  This bracelet is a garnet
是葡萄石  🇨🇳🇬🇧  Its a grapestone
是不是石头  🇨🇳🇬🇧  Is it a stone
膀胱  🇨🇳🇬🇧  Bladder
我是一块石头  🇨🇳🇬🇧  Im a stone

More translations for Tôi nghĩ rằng nó nên được sỏi thận hoặc đá niệu quản, sỏi bàng quang

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
quang ninh  🇻🇳🇬🇧  Quang Ninh
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh