我知道,我知道你来好几次了,不是一次两次的,三四次的我都知道 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I know youve been here several times, not twice, three or four times I know | ⏯ |
因为你骂我所以我知道是她给你翻译的 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you scolded me, I know she translated it for you | ⏯ |
我不知道该怎么说?所以给你截图看 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what to say. So show you a screenshot | ⏯ |
你都不知道我说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont even know what Im talking about | ⏯ |
你说的是上面我不知道你在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre talking about above I dont know what youre talking about | ⏯ |
我知道你说了什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I know what you said | ⏯ |
去给你拿,我知道了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it for you, I know | ⏯ |
我知道,你说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you said | ⏯ |
你说,我不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 You say, I dont know | ⏯ |
我知道的,所以给你的价格已经很优的价格了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, so the price for you is already very good price | ⏯ |
你已经见过我了,所以我梦不梦幻,你是知道的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve seen me, so I cant dream, you know | ⏯ |
那天晚上,别说你不知道我是谁,我喝了点酒我连自己是谁都不知道 🇨🇳 | 🇬🇧 That night, dont say you dont know who I am, I dont even know who I am when I drink | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
我都不知道该说你啥好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont even know what to say about you | ⏯ |
我想上厕所,不知道厕所在哪里,你可以给我指路吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the toilet, do not know where the toilet, you can show me the way | ⏯ |
哦,我知道了,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I know, I know | ⏯ |
我知道你不会嫁给我了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre not going to marry me | ⏯ |
是的,我知道 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know | ⏯ |
我知道了,你不要再说了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, you dont want to say anymore | ⏯ |
所以说你随时都可以给我打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 So you can call me anytime | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |