Vietnamese to Chinese

How to say Bằng chứng từ tốn cảm ơn in Chinese?

谢谢证明

More translations for Bằng chứng từ tốn cảm ơn

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 谢谢证明

明白,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
谢谢  🇹🇭🇬🇧  谢谢 谢谢
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, See you tomorrow
明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
谢谢,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Ill see you tomorrow
谢谢你了,谢谢你了,我明白,谢谢你了  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you, I understand, thank you
哦明白了谢谢  🇨🇳🇬🇧  Oh, thank you
我明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  I see, thank you
谢谢谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thanks thanks
哦,我明白了,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Oh, I see, thank you
谢谢你成为明星  🇨🇳🇬🇧  Thank you for being a star
谢谢你的明信片  🇨🇳🇬🇧  Thank you for the postcard
谢谢你,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢你教练,明天见  🇨🇳🇬🇧  Thank you coach, see you tomorrow
谢谢新明同学!同乐!  🇨🇳🇬🇧  Thank you, Xinming! Fun
谢谢谢谢3Q我  🇨🇳🇬🇧  Thank you thank you 3Q me
小谢,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you
谢谢  🇨🇳🇬🇧  thanks
谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Thank you