Chinese to Vietnamese

How to say 明天要到医院去检查一下,看一下到底什么问题 in Vietnamese?

Chúng ta sẽ đến bệnh viện vào ngày mai để kiểm tra và xem có gì sai

More translations for 明天要到医院去检查一下,看一下到底什么问题

明天要去医院检查了  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital tomorrow for a check-up
要去医院再给医生看一下  🇨🇳🇬🇧  Go to the hospital and see the doctor again
你要不要去检查一下  🇨🇳🇬🇧  Would you like to check it out
你检查一下  🇨🇳🇬🇧  You check it out
下一个检查  🇨🇳🇬🇧  Next check
我检查一下  🇨🇳🇬🇧  Ill check it out
我想问一下,从这里到医院怎么走  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask, how do I get to the hospital from here
会带你去医院检查  🇨🇳🇬🇧  will take you to the hospital for a check-up
查看一下  🇨🇳🇬🇧  Take a look
请问一下到悉尼大剧院怎么去  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Sydney Grand Theatre
2719室什么问题?师傅上去看一下  🇨🇳🇬🇧  Whats the problem in room 2719? Master went up to see it
让我检查一下  🇨🇳🇬🇧  Let me check it out
一脚踹到床底下  🇨🇳🇬🇧  One foot under the bed
请问一下,这个医院怎么走  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, how can I get to this hospital
我明天去医院做个检查然后再说  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the hospital tomorrow for a check-up and then say
我们到医院去看病  🇨🇳🇬🇧  We went to the hospital to see a doctor
我看你需要去医院看一下你的脑袋  🇨🇳🇬🇧  I think you need to go to the hospital and look at your head
我查看一下  🇨🇳🇬🇧  Let me check it out
检查没有发现什么问题  🇨🇳🇬🇧  The inspection found no problems
这类问题要排查一下软件  🇨🇳🇬🇧  This kind of problem to troubleshoot the software

More translations for Chúng ta sẽ đến bệnh viện vào ngày mai để kiểm tra và xem có gì sai

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
(SAI@)INOCIE)NI.N  🇨🇳🇬🇧  (SAI@) INOCIE) NI. N
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS