Chinese to Vietnamese

How to say 你还要不要喝点水?我去给你打热水 in Vietnamese?

Bạn có muốn thêm một số nước? Tôi sẽ cung cấp cho bạn nước nóng

More translations for 你还要不要喝点水?我去给你打热水

我要喝热水  🇨🇳🇬🇧  I want hot water
喝点热水  🇨🇳🇬🇧  Drink some hot water
我要去喝点冷水  🇨🇳🇬🇧  Im going to drink some cold water
我想要去喝点水  🇨🇳🇬🇧  I want to go get some water
你还要加热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you still need to heat up the water
你要热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want hot water
我需要点热水  🇨🇳🇬🇧  I need some hot water
你要喝水吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like some water
我要热水  🇨🇳🇬🇧  I want hot water
多喝点热水  🇨🇳🇬🇧  Drink more hot water
我要喝水  🇨🇳🇬🇧  I want water
我要喝水  🇨🇳🇬🇧  I want to drink water
你想喝茶还是热水  🇨🇳🇬🇧  Would you like tea or hot water
喝热水  🇨🇳🇬🇧  Drink hot water
你们两个要不要喝水  🇨🇳🇬🇧  Do you two want water
你需要热水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need hot water
同学,我要喝点水  🇨🇳🇬🇧  My classmate, Id like some water
你需要喝水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some water
你还需要喝开水吗?放点茶叶给你好不好  🇨🇳🇬🇧  Do you need any more boiled water? Put some tea for you, okay
需要喝点水吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some water

More translations for Bạn có muốn thêm một số nước? Tôi sẽ cung cấp cho bạn nước nóng

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed