Chinese to Vietnamese

How to say 你什么时候回来 in Vietnamese?

Khi nào thì anh sẽ quay lại

More translations for 你什么时候回来

你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When do you come back
什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候能回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
你什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did you get back
你什么时候返回来  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back
那什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you be back
什么时候还回来  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  When will I come back
什么时候回来呢  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回来啊  🇨🇳🇬🇧  When will you be back
什么时候回来买  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to buy it
那你什么时候再回来  🇨🇳🇬🇧  So when will you come back
你什么时候回来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come back to China
你什么时候回来龙庆  🇨🇳🇬🇧  When are you coming back to Longqing
老爸,你什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  Dad, when are you coming back
你们什么时候回来的  🇨🇳🇬🇧  When did you get back
你大概什么时候回来  🇨🇳🇬🇧  When will you come back
什么时候回  🇨🇳🇬🇧  When will you return

More translations for Khi nào thì anh sẽ quay lại

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you