Chinese to Vietnamese

How to say 板凳都到 in Vietnamese?

Băng ghế dự bị ở đó

More translations for 板凳都到

小板凳,小板凳  🇨🇳🇬🇧  Small bench, small bench
板凳长凳  🇨🇳🇬🇧  bench bench
板凳  🇨🇳🇬🇧  Bench
小板凳  🇨🇳🇬🇧  Small bench
你好小板凳  🇨🇳🇬🇧  Hello little bench
凳子  🇨🇳🇬🇧  Stool
got凳  🇨🇳🇬🇧  Got stool
请帮我把小板凳拿过来  🇨🇳🇬🇧  Please help me get the little bench
小板凳的妈妈你好,大家们  🇨🇳🇬🇧  Hello, mother on the bench
都卖木板  🇨🇳🇬🇧  They sell planks
宝宝凳  🇨🇳🇬🇧  Baby stool
收纳凳  🇨🇳🇬🇧  Take the stool
小凳子  🇨🇳🇬🇧  little stool
凳子坏了  🇨🇳🇬🇧  The stool is broken
清理长凳  🇨🇳🇬🇧  Clean up the bench
任何长凳  🇨🇳🇬🇧  any bench
桌子,凳子  🇨🇳🇬🇧  Table, stool
老板,请到B2  🇨🇳🇬🇧  Boss, please go to B2
收到了老板  🇨🇳🇬🇧  Received the boss
老板7点到  🇨🇳🇬🇧  The boss is 7 oclock

More translations for Băng ghế dự bị ở đó

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too