Vietnamese to Chinese

How to say Nhớ em nhiều không in Chinese?

记住我没有

More translations for Nhớ em nhiều không

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear

More translations for 记住我没有

你是没有登记入住  🇨🇳🇬🇧  Are you not checking in
我没有忘记  🇨🇳🇬🇧  I didnt forget
有些记不住  🇨🇳🇬🇧  Some cant remember
那我名字你都没有记住嘛  🇨🇳🇬🇧  Then you dont remember my name
记住  🇨🇳🇬🇧  remember
记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
请记住我  🇨🇳🇬🇧  Remember me
我没有忘记你  🇨🇳🇬🇧  I didnt forget you
我记住的是  🇨🇳🇬🇧  What I remember is
我会记住的  🇨🇳🇬🇧  Ill remember
请记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
记不住  🇨🇳🇬🇧  I can not remember it
你能记住我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you remember me
好的,我记住了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I remember
登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
登记住房  🇨🇳🇬🇧  Registered housing
请你记住  🇨🇳🇬🇧  Please remember
记住队形  🇨🇳🇬🇧  Remember the formation
你记住了  🇨🇳🇬🇧  You remember
记住响起  🇨🇳🇬🇧  Remember to ring