你好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest | ⏯ |
那好好休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Then have a good rest | ⏯ |
你要休息好,我也要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to rest, im going to rest | ⏯ |
你要休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to have a good rest | ⏯ |
你休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
你好好休息,一路平安 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good rest and youre safe all the way | ⏯ |
不需要下去,好好的一下口好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont need to go down, have a good mouth to have a good rest | ⏯ |
你回家好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You go home and have a good rest | ⏯ |
你需要好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a good rest | ⏯ |
你先休息一下,饭马上好 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a rest first, the meal is ready | ⏯ |
睡觉吧,好好休息一下! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to bed, have a good rest | ⏯ |
辛苦了,好好休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hard, have a good rest | ⏯ |
好好休息一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good days rest | ⏯ |
你好,再按一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, press again | ⏯ |
好好休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好好休息! 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a good rest | ⏯ |
好的 那你好好休息啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then you have a good rest | ⏯ |
你白天休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good days rest | ⏯ |
你先休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a break | ⏯ |
休息好 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a break | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |