Chinese to Vietnamese

How to say 我让你生气了,真的很不好意思,你回到床上来做吧,好不好 in Vietnamese?

Tôi làm cho bạn tức giận, thực sự xấu hổ, bạn quay trở lại giường để làm điều đó, okay

More translations for 我让你生气了,真的很不好意思,你回到床上来做吧,好不好

真不好意思,先生  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, sir
你好,李先生,不好意思让你等久了  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mr. Li, Im sorry to keep you waiting
你好,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Hello, sorry
真不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
真不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,吵到你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Ive got you
让你久等了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Keep you waiting, Im sorry
不好意思,让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to have kept you waiting
不好意思 让你久等了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, ive kept you waiting
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
不好意思我倒回来  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im coming back
不好意思,我来不了了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant come
我很傻好几回让你生气  🇨🇳🇬🇧  Im stupid enough to make you angry
很不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,迟了回复你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to reply to you late
我很不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
你好不好意思?打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Are you sorry? Im interrupting you
忙忘了回你了,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to forget to go back to you
你不好意思了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sorry
让你等太久了 不好意思  🇨🇳🇬🇧  Let you wait too long, Im sorry

More translations for Tôi làm cho bạn tức giận, thực sự xấu hổ, bạn quay trở lại giường để làm điều đó, okay

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y