Chinese to Vietnamese

How to say 你来找我吗 in Vietnamese?

Bạn đang đến với tôi

More translations for 你来找我吗

你来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me
你要来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to come to me
你能来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me
你过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever come to me
你想来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to come to me
你来找我了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you come to me
我能来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Come to me
我可以来找你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I come to you
你要过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  You want to come to me
你要来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to me to play
我来找你  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
不来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you come to me
什么,你不来找我吗  🇨🇳🇬🇧  What, you dont come to me
圣诞你不来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you coming to me for Christmas
你想过来找我玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you ever think about coming to me for a play
你可以过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come to me over there
想过来找我吗  🇨🇳🇬🇧  Ever thought of coming to me
我来找你啊!  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you
你过来找我  🇨🇳🇬🇧  You came to me

More translations for Bạn đang đến với tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m