要注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
不要喝太多了,对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont drink too much, its not good for your health | ⏯ |
注意身体,不要食禁肥Ok 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body, do not fast fat Ok | ⏯ |
要好好保重身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Take care of your body | ⏯ |
注意身体啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
注意身体呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention to the body | ⏯ |
我需要好身体 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to be in good health | ⏯ |
身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not well | ⏯ |
晚安 注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, keep an eye on your body | ⏯ |
多注意些身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay more attention to your body | ⏯ |
平常注意身体 🇨🇳 | 🇬🇧 Usualattention to the body | ⏯ |
你身体不好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in good health | ⏯ |
大家要注意保暖,保重身体 🇨🇳 | 🇬🇧 We should pay attention to keep warm, take care of the body | ⏯ |
注意身体不要累着,祝你圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay attention not to be tired, wish you a Merry Christmas | ⏯ |
好注意 🇨🇳 | 🇬🇧 Good attention | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good for your health | ⏯ |
对身体不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Not good for your health | ⏯ |
是你自己要喝,好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to drink it yourself, okay | ⏯ |
身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |