Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Eメールアドレス 🇨🇳 | 🇬🇧 E-E | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
E恩 🇨🇳 | 🇬🇧 E.E | ⏯ |
E呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres E | ⏯ |
RO\e 🇨🇳 | 🇬🇧 ROe | ⏯ |
E组 🇨🇳 | 🇬🇧 Group E | ⏯ |
201•e 🇨🇳 | 🇬🇧 201-e | ⏯ |
E哦 🇨🇳 | 🇬🇧 E Oh | ⏯ |
E mack 🇨🇳 | 🇬🇧 E mack | ⏯ |
E. sharpener 🇨🇳 | 🇬🇧 E. Sharpener | ⏯ |
E north 🇨🇳 | 🇬🇧 E north | ⏯ |
E V5 🇨🇳 | 🇬🇧 E V5 | ⏯ |
E||a 🇨🇳 | 🇬🇧 E. A | ⏯ |