Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
我没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no money | ⏯ |
我没钱, 等有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money, wait for the money | ⏯ |
但是我没有钱没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have the money and no time | ⏯ |
没钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no money | ⏯ |
我最近没钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got no money lately | ⏯ |
我没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money | ⏯ |
但是我没有子弹了 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have any bullets | ⏯ |
我想你都没钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you have no money | ⏯ |
我没有多少钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have much money | ⏯ |
今天我没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money today | ⏯ |
我刚上没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just got on without money | ⏯ |
但是没有足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But there isnt enough money | ⏯ |
没钱没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no money | ⏯ |
米糊的钱介绍没有钱,没有钱,没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice paste money introduction no money, no money, no money | ⏯ |
没有钱过年了,现在都没钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no money for the New Year, and now there is no money | ⏯ |
我刚刚拿了一件衣服,但是没有付钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a dress, but I didnt pay | ⏯ |
但是我现在一分钱都没有支付不了这300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But I cant pay the 300 yuan for a penny now | ⏯ |
我没有更多的钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any more money | ⏯ |
钱我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Money I didnt | ⏯ |
我没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money | ⏯ |