còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cry | ⏯ |
使我哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Make me cry | ⏯ |
听,大海正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen, the sea is crying | ⏯ |
安慰哭泣的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Comforting a crying mother | ⏯ |
正在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying | ⏯ |
别理我,我在哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me alone, Im crying | ⏯ |
哭泣中一道 🇨🇳 | 🇬🇧 Crying together | ⏯ |
你的孩子在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where your child works | ⏯ |
抽搐哭泣呜呜 🇨🇳 | 🇬🇧 Twitching and weeping | ⏯ |
我听到有狗叫的狗哭的声音 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard a dog barking and crying | ⏯ |
听说你有关于KTV工作的女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you have a girl about KTV work | ⏯ |
我的工作 🇨🇳 | 🇬🇧 My job | ⏯ |
关于我,你只能想幼儿园的工作和幼儿园的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 About me, you can only think about kindergarten jobs and kindergarten kids | ⏯ |
我的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 My baby | ⏯ |
当妈妈哭泣的时候安慰她 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfort mom when she cries | ⏯ |
当这个小女孩见到他妈妈,停止了哭泣 🇨🇳 | 🇬🇧 When the little girl saw her mother, she stopped crying | ⏯ |
明天我只工作到10点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow Ill only work until 10:00 | ⏯ |
听说你找到了工作 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard you got a job | ⏯ |
现在的工作主要是照顾孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 The job now is mainly to take care of the children | ⏯ |
我的工作是教一个三年级的孩子英语 🇨🇳 | 🇬🇧 My job is to teach a third-grade child English | ⏯ |