我已经到店里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already in the store | ⏯ |
已经到了这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
我已经到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at the hotel | ⏯ |
我已经到酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive arrived at the hotel | ⏯ |
我在酒店了,你的车已经到哪里啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the hotel | ⏯ |
这里已经很冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cold here | ⏯ |
面料已经到厂里了 🇨🇳 | 🇬🇧 The fabric is in the factory | ⏯ |
你好,老板,我已经到了在大厅这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, boss, Ive arrived here in the lobby | ⏯ |
你好阿里我已经回到中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Ali Ive been back in China | ⏯ |
家里已经有了 🇨🇳 | 🇬🇧 The family already has it | ⏯ |
我一直在这里,我在这里已经五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been here, Ive been here for five years | ⏯ |
我这里已经中午11点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already here at 11:00 p.m | ⏯ |
你那里已经很晚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre late there | ⏯ |
我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have arrived | ⏯ |
我我已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already here | ⏯ |
已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already | ⏯ |
已经到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already here | ⏯ |
你好,我现在已经到12楼公寓这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im now in the 12th floor apartment here | ⏯ |
你好,我已经到酒店了,下来吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Ive arrived at the hotel | ⏯ |
已经在我们肚子里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already in our stomach | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |