Vietnamese to Chinese

How to say Một chút in Chinese?

有点

More translations for Một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 有点

有一点点  🇨🇳🇬🇧  A little bit
有点  🇨🇳🇬🇧  Somewhat
有点  🇨🇳🇬🇧  A little
有一点点冷  🇨🇳🇬🇧  Its a little cold
有一点点风  🇨🇳🇬🇧  Theres a little bit of wind
有点儿小,有点儿小  🇨🇳🇬🇧  Its a little small, a little small
他有一点,他有点高  🇨🇳🇬🇧  Hes a little bit tall
有点大  🇨🇳🇬🇧  Its a little big
有点差  🇨🇳🇬🇧  Its a little bad
有一点  🇨🇳🇬🇧  A little
有点了  🇨🇳🇬🇧  Its a little bit
有点痒  🇨🇳🇬🇧  Its a little itchy
有点痛  🇨🇳🇬🇧  It hurts a little
有点冷  🇨🇳🇬🇧  Its a little cold
有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点短  🇨🇳🇬🇧  Its a little short
有点难  🇨🇳🇬🇧  Its a little hard
有点疼  🇨🇳🇬🇧  It hurts a little
有点丑  🇨🇳🇬🇧  Its a little ugly
有点腥  🇨🇳🇬🇧  Its a little fishy