Chinese to Vietnamese

How to say 我是从中国中国来的,我们我们的宿舍就在前面,在这里这里不这样不远 in Vietnamese?

Tôi là từ Trung Quốc, ký túc xá của chúng tôi là ngay trước mặt chúng tôi, không cho đến nay ở đây

More translations for 我是从中国中国来的,我们我们的宿舍就在前面,在这里这里不这样不远

这是我们的中国  🇨🇳🇬🇧  This is our China
这里和我们中国差不多  🇨🇳🇬🇧  This is about the same as ours in China
在中国,是这样的  🇨🇳🇬🇧  In China, yes
这就是国情不同,区别在于这里,因为这里是在中国  🇨🇳🇬🇧  This is different from the national conditions, the difference is here, because here is in China
这里不是中国吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt this China
这就是我们中国的春卷  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese spring roll
就是来过这里的中国人  🇨🇳🇬🇧  Thats Chinese youve been here
这里是中国,你不能在这撒野  🇨🇳🇬🇧  This is China, you cant sit here
我是中国人,我来你们这里旅游  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, Im here to travel
这里是中国  🇨🇳🇬🇧  This is China
不是在这里,不是在这里这边还是很远的  🇨🇳🇬🇧  Not here, not here, its still a long way
我这里是来自中国的厂家  🇨🇳🇬🇧  Im a factory from China
在我们中国,我这个样子就是很胖了  🇨🇳🇬🇧  In China, Im fat
中国的钱在这里不能花吗  🇨🇳🇬🇧  Cant Chinese money be spent here
这是我们中国的习俗  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese custom
这里是宿舍  🇨🇳🇬🇧  This is the dormitory
中国女性在家里都是这样的  🇨🇳🇬🇧  Chinese women do this at home
这个就是我们的中国特色  🇨🇳🇬🇧  This is our Chinese characteristic
这就是我们中国人的想法  🇨🇳🇬🇧  Thats what we Chinese thinking
我们在这里  🇨🇳🇬🇧  Were here

More translations for Tôi là từ Trung Quốc, ký túc xá của chúng tôi là ngay trước mặt chúng tôi, không cho đến nay ở đây

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me