Chinese to Vietnamese

How to say 兑换越南盾 in Vietnamese?

Hối đoái đồng Việt Nam

More translations for 兑换越南盾

我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
兑换兑换  🇨🇳🇬🇧  Redemption
我想兑换一下印尼盾  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange the Indonesian rupiah
兑换  🇨🇳🇬🇧  Exchange
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
兑换钱  🇨🇳🇬🇧  Exchange money
兑换券  🇨🇳🇬🇧  Redemption vouchers
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
越南  🇨🇳🇬🇧  Vietnam
我要兑换  🇨🇳🇬🇧  Id like to exchange it
言传兑换  🇨🇳🇬🇧  Word exchange
岩转兑换  🇨🇳🇬🇧  Rock conversion
兑换泰铢  🇨🇳🇬🇧  Exchange thai baht
外币兑换  🇨🇳🇬🇧  Foreign currency exchange
货币兑换  🇨🇳🇬🇧  Currency exchange
兑换比例  🇨🇳🇬🇧  Redemption ratio
兑换外币  🇨🇳🇬🇧  Exchange of foreign currency

More translations for Hối đoái đồng Việt Nam

Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Việt phú company  🇻🇳🇬🇧  Viet Phu Company
VIỆT PHÚ COMPANY  🇻🇳🇬🇧  VIET PHU COMPANY
越南  🇨🇳🇬🇧  Viet Nam
what is his chinesse nam  🇨🇳🇬🇧  What is his chinesse nam
T d lua Viêt Nam  🇨🇳🇬🇧  T d lua Vi?t Nam
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN  🇨🇳🇬🇧  NGN HANG NH NIJ?c NAM-N
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
CONG HòA HOI CHCJ NGHÂA VIÊT NAM NGHÌN -DÔNG  🇨🇳🇬🇧  CONG HA HOI CHCJ NGH?A VI-T NAM NGH N -D-NG
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇫🇷🇬🇧  Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao  🇮🇹🇬🇧  Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao
(oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huyén  🇨🇳🇬🇧  (oaoh neu OO) (thOl hen dvnu) CAM nam huy?n
LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries